Đại lý phân phối máy đo độ dày siêu âm Linshang LS212 tại Việt Nam
Chúng tôi luôn cung cấp sỉ tất cả các thiết bị dùng trong công nghiệp, nông nghiệp, dân dụng.
Máy đo độ dày siêu âm Linshang LS212
Download catalog: Máy đo độ dày siêu âm Linshang LS212
Giới thiệu máy đo độ dày siêu âm Linshang LS212
Máy đo độ dày siêu âm Linshang LS212 dễ dàng vận hành, hoạt động dựa trên nguyên lý phản xạ xung siêu âm để đo độ dày của vật liệu. Thiết bị có thể được trang bị bốn loại đầu dò khác nhau: đầu dò tiêu chuẩn, đầu dò đường kính vi mô, đầu dò tinh thể thô và đầu dò nhiệt độ cao, giúp đo độ dày của các vật liệu như kim loại (như thép, nhôm, đồng, v.v.), nhựa, gốm sứ, thủy tinh, sợi thủy tinh và các vật liệu có khả năng truyền sóng siêu âm khác. Máy được thiết kế với chip chuyên dụng về thời gian, cho độ phân giải cao lên đến 0,001mm.
Máy đo độ dày siêu âm LinShang LS212 là thiết bị quan trọng trong các ngành công nghiệp hiện đại. Với độ chính xác vượt trội, thiết kế nhỏ gọn, tốc độ đo nhanh và khả năng lưu trữ dữ liệu, LS212 không chỉ nâng cao hiệu suất công việc mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm. Đây là công cụ lý tưởng cho những ai cần kiểm tra và đánh giá độ dày của vật liệu trên nhiều loại bề mặt khác nhau.
Ứng dụng của máy đo độ dày siêu âm Linshang LS212
- Trong Ngành Sản Xuất
Máy đo độ dày siêu âm LinShang LS212 được ứng dụng rộng rãi trong ngành sản xuất để kiểm tra chất lượng sản phẩm. Với độ chính xác cao và tốc độ đo nhanh, thiết bị này giúp đảm bảo các sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng, từ đó cải thiện độ bền và khả năng chống ăn mòn. - Trong Ngành Xây Dựng
LinShang LS212 được sử dụng để đo độ dày của bề mặt xây dựng, bao gồm cả vật liệu kim loại và phi kim loại, giúp đảm bảo công trình đáp ứng các tiêu chuẩn về độ bền và khả năng chống thấm, từ đó kéo dài tuổi thọ và nâng cao chất lượng của công trình. - Trong Ngành Ô Tô
Trong ngành ô tô, LS212 được sử dụng để kiểm tra độ dày của các bộ phận xe, đặc biệt là bộ phận kim loại. Đảm bảo độ dày đạt chuẩn giúp nâng cao tính thẩm mỹ và bảo vệ các bộ phận của xe khỏi ăn mòn và hư hỏng.
Hỗ trợ tư vấn kỹ thuật,khắc phục sự cố & Báo giá thiết bị vui lòng gọi:
· Hotline : 0902148509
· Email: tancuongphatautomation@gmail.com
Tính năng nổi bật của Linshang LS212
- Đo Lường Chính Xác
Máy đo độ dày siêu âm LinShang LS212 sử dụng công nghệ sóng siêu âm để đo độ dày vật liệu với độ chính xác cao, kể cả trên các bề mặt không đều hoặc vật liệu có cấu trúc phức tạp. Độ chính xác này đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm tra và đảm bảo chất lượng sản phẩm trong nhiều ngành công nghiệp. - Thiết Kế Tiện Lợi và Dễ Sử Dụng
Thiết bị có thiết kế nhỏ gọn, dễ cầm nắm và sử dụng. Với giao diện thân thiện, màn hình hiển thị rõ ràng và các nút điều khiển đơn giản, LS212 giúp người dùng thực hiện phép đo dễ dàng mà không cần các thao tác phức tạp, tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả công việc.
- Tốc Độ Đo Nhanh
LinShang LS212 cho kết quả đo nhanh chóng, giúp tiết kiệm thời gian và tăng hiệu suất làm việc. Thiết bị cung cấp kết quả ngay lập tức, cho phép thực hiện nhiều phép đo liên tục một cách nhanh chóng và hiệu quả. - Khả Năng Lưu Trữ và Phân Tích Dữ Liệu
Máy đo LS212 được trang bị tính năng lưu trữ kết quả đo, giúp người dùng dễ dàng theo dõi và phân tích dữ liệu sau này. Tính năng này rất hữu ích trong các ứng dụng kiểm tra chất lượng liên tục, cần có dữ liệu để so sánh và đối chiếu.
Đặc điểm của máy đo độ dày siêu âm Linshang LS212
- Đầu dò siêu âm kép
Đầu dò của máy sử dụng bộ chuyển đổi siêu âm kép gồm hai tinh thể độc lập, được ngăn cách bởi một rào cản âm học. Một tinh thể phát ra xung siêu âm, tinh thể còn lại có nhiệm vụ nhận tín hiệu. Đầu dò này có độ nhạy cao, giúp giảm thiểu nhiễu loạn hiệu quả, và vỏ đầu dò được làm từ thép không gỉ, bền chắc và có độ bền cao. - Kết hợp với bốn loại đầu dò, nhận dạng đầu dò thông minh
Thiết bị có thể kết hợp với bốn loại đầu dò: đầu dò tiêu chuẩn, đầu dò vi mô, đầu dò tinh thể thô và đầu dò nhiệt độ cao. Máy có khả năng nhận dạng thông minh loại đầu dò và tự động điều chỉnh giao diện hiển thị phù hợp với từng loại đầu dò. - Chuyển đổi tự động tăng cường (Gain)
Một số vật liệu là chất dẫn âm tốt, trong khi số khác không phải. Đối với loại sau, máy có thể tự do chuyển đổi chế độ tăng cường (Gain) để khuếch đại tín hiệu siêu âm, giúp xung phát ra được bộ chuyển đổi thu lại chính xác khi lan truyền, từ đó thu được dữ liệu chính xác. - Chip định thời xuất sắc cung cấp kết quả nhanh và chính xác
Máy đo độ dày siêu âm LS212 tính toán độ dày vật liệu dựa trên vận tốc âm thanh và thời gian giữa xung phát ra và tiếng vọng nhận được. Chip định thời chính xác giúp người dùng có được thời gian đo chính xác để đạt kết quả chuẩn xác.
- Độ chính xác cao, độ phân giải cao
Độ chính xác của thiết bị có thể đạt ±0.05mm, đảm bảo đáp ứng các bài kiểm tra của Viện Đo lường uy tín quốc gia Trung Quốc. Khi đo độ dày vật liệu từ 0.8mm đến 10mm, độ phân giải của máy đạt 0.001mm. - Đo được nhiều loại vật liệu
Máy được sử dụng để đo độ dày của vật liệu kim loại (thép, sắt, nhôm, đồng), vật liệu phi kim loại (gốm sứ, nhựa và thủy tinh) và các chất dẫn siêu âm tốt khác. Điều kiện đo là bề mặt còn lại của vật liệu phải song song hoặc đồng trục với bề mặt đo. Khi đo trên bề mặt cong, mặt chia của đầu dò cần được đặt vuông góc với trục của bề mặt. - Chế độ đo xuyên qua lớp phủ
Khi bề mặt của chi tiết có lớp phủ hoặc sơn, nó sẽ làm kết quả đo không chính xác. Đầu dò tiêu chuẩn với chế độ đo xuyên qua lớp phủ cho phép đo chính xác độ dày thực tế của vật liệu nền dưới lớp phủ mà không cần phải loại bỏ lớp phủ khỏi bề mặt chi tiết.
Thông số kỹ thuật của Linshang LS212
Thông số | Đầu dò tiêu chuẩn | Đầu dò vi mô | Đầu dò tinh thể thô | Đầu dò nhiệt độ cao |
---|---|---|---|---|
Mã đầu dò | 5MHZφ10 | 7MHZ PT-06 | 2MHZ ZT-12 | 5MHZ GT-12 |
Diện tích đo tối thiểu | φ10mm | φ6mm | φ12mm | φ12mm |
Kích thước đầu dò | φ18x26mm | φ15x25mm | φ18x28mm | φ43x48mm |
Dải đo (thép 45#) | 0.8-350mm | 0.75-80mm | 3-200mm | 3-200mm |
Độ chính xác (H là giá trị chuẩn) | H<10mm: ±0.05mm H≥10mm: ±0.5%H | H<10mm: ±0.05mm H≥10mm: ±0.5%H | H<10mm: ±0.1mm H≥10mm: ±0.5%H | H<10mm: ±0.05mm H≥10mm: ±0.5%H |
Giới hạn đo ống thấp nhất (thép 45#) | φ20x3mm | φ20x2mm | φ30x4mm | φ30x4mm |
Nhiệt độ tiếp xúc | -10~60℃ | -10~60℃ | -10~60℃ | -10~500℃ |
Ứng dụng | Đo các chi tiết thông thường | Đo bề mặt và chi tiết nhỏ | Đo gang và vật liệu có hạt tinh thể lớn | Đo các chi tiết nhiệt độ cao |
- Độ phân giải:
- 0.8-10mm: 0.001mm
- 10-100mm: 0.01mm
- 100-350mm: 0.1mm
- Dải vận tốc âm thanh: 1000~9999 m/s
- Đầu dò: Đầu dò kép 5MHz φ10
- Màn hình: LCD ma trận điểm 240 x 160
- Đơn vị đo: mm/inch
- Nguồn cấp: 2 pin kiềm AA 1.5V
- Kích thước máy chủ: 142 x 72 x 28 mm
- Trọng lượng: Khoảng 230g
- Dải nhiệt độ hoạt động: -10
60℃, 085% RH (không ngưng tụ) - Dải nhiệt độ lưu trữ: -10
60℃, 085% RH (không ngưng tụ)