Encoder tương đối Pepperl + Fuchs RVI58N-011K1R61N-01024
Liên hệ
:
: RVI58N-011K1R61N-01024
: CÒN HÀNG
:
Tất cả sản phẩm điều được bảo hành
Vận chuyển nhanh trong nội thành
Mua bán sỉ & lẻ
Chúng tôi luôn cung cấp sỉ tất cả các thiết bị dùng trong công nghiệp, nông nghiệp, dân dụng.
Hotline
0902 148 509
Phòng kinh doanh
0705 711 789
Sản phẩm đồng giá
Encoder tương đối Pepperl + Fuchs RVI58N-011K1R61N-01024
BỘ ROTARY ENCODER Pepperl+Fuchs RVI58N-011K1A61N-01024
Thông Số Kỹ Thuật:
- Nhà Sản Xuất : Pepperl+Fuchs
- General Purpose Incremental Encoder RVI58N-*******1
- Up to 5000 ppr
- Industrial standard housing Ø58 mm
- Nguồn cấp: 10 V…30 V with short-circuit proof push-pull output
- Detection type : photoelectric sampling
- Pulse count : max. 5000
- Functional safety related parameters
- MTTFd : 140 a
- Mission Time (TM) : 20 a
- L10h : 70 E+9 at 6000 rpm
- Diagnostic Coverage (DC) : 0 %
- Electrical specifications
- Operating voltage : 10…30 V DC
- No-load supply current : max. 60 mA
- Output
- Output type : push-pull, incremental
- Voltage drop : < 3 V
- Load current : max. per channel 40 mA , short-circuit protected, reverse polarity protected
- Output frequency : max. 200 kHz
- Rise time : 400 ns
- Connection
- Connector : type 9416 (M23), 12-pin, type 9416L (M23), 12-pin or M12 connector, 8-pin
- Cable : Ø7.8 mm, 6 x 2 x 0.14 mm2, 1 m
- Standard conformity
- Degree of protection : DIN EN 60529, IP65
- Climatic testing : DIN EN 60068-2-78 , no moisture condensation
- Emitted interference : EN 61000-6-4:2007/A1:2011
- Noise immunity : EN 61000-6-2:2005
- Shock resistance : DIN EN 60068-2-27, 100 g, 3 ms
- Vibration resistance : DIN EN 60068-2-6, 10 g, 10 … 2000 Hz
- Approvals and certificates
- UL approval : cULus Listed, General Purpose, Class 2 Power Source
- Ambient conditions
- Operating temperature
- Glass disk : -5…80 °C (23…176 °F) , movable cable
-20…80 °C (-4…176 °F) , fixed cable - Plastic disk : -5…60 °C (23…140 °F) , movable cable
-20…60 °C (-4…140 °F) , fixed cable - Storage temperature
- Glass disk : -40…85 °C (-40…185 °F)
- Plastic disk : -40…70 °C (-40…158 °F)
- Mechanical specifications
- Material
- Housing : powder coated aluminum
- Flange : 3.1645 aluminum
- Shaft : Stainless steel 1.4305 / AISI 303
- Mass : approx. 350 g
- Rotational speed : max. 12000 min -1
- Moment of inertia : ≤ 25 gcm2
- Starting torque : ≤ 1.5 Ncm
- Shaft load
- Axial : 40 N at max. 6000 min-1
10 N at max. 12000 min-1 - Radial : 60 N at max. 6000 min-1
20 N at max. 12000 min-1 - Shipping Weight : 1.5 Kg
Hỗ trợ tư vấn kỹ thuật,khắc phục sự cố & Báo giá thiết bị vui lòng gọi:
· Hotline : 0902.148.509
· Email: tancuongphatautomation@gmail.com
Sản phẩm cùng loại
Sản phẩm đã xem