Cảm biến khoảng cách DT50-P1113
Liên hệ
:
: DT50-P1113
: còn hàng
:
Tất cả sản phẩm điều được bảo hành
Vận chuyển nhanh trong nội thành
Mua bán sỉ & lẻ
Chúng tôi luôn cung cấp sỉ tất cả các thiết bị dùng trong công nghiệp, nông nghiệp, dân dụng.
Hotline
0902 148 509
Phòng kinh doanh
0705 711 789
Sản phẩm đồng giá
Cảm biến khoảng cách Dx50
Download catalog: Cảm biến khoảng cách Dx50
- Phạm vi đo: 200 mm … 50,000 mm, 90 % remission, 18 % remission, 6 % remission, trên dải phản quang “Diamond Grade”
- Độ lặp lại: ≥ 2.5 mm/ ≥ 1 mm/ ≥ 2 mm/ ≥ 0.25 mm
- Sai số: ± 10 mm/ ± 7 mm/ ± 3 mm
- Phạm vi nhiệt độ –30 °C đến +65 °C cho phép sử dụng ngoài trời mà không cần làm mát hoặc sưởi ấm bổ sung.
- Khả năng miễn nhiễm ánh sáng xung quanh lên tới 40 klx- cho phép sử dụng trong các môi trường khó khăn về mặt quang học.
- Độ tin cậy cao nhất, khả năng miễn nhiễm ánh sáng xung quanh và tỷ lệ/ hiệu suất nhờ công nghệ HDDM.
Sơ lược:
- Phạm vi đo rộng lên đến 10, 20 hoặc 50 m kết hợp với các giao tiếp khác nhau cho phép tích hợp dễ dàng và nhanh chóng trong mọi môi trường sản xuất
- Phạm vi nhiệt độ –30 °C đến +65 °C cho phép sử dụng ngoài trời mà không cần làm mát hoặc sưởi ấm bổ sung
- Khả năng miễn nhiễm ánh sáng xung quanh lên tới 40 klx- cho phép sử dụng trong các môi trường khó khăn về mặt quang học
- Độ tin cậy cao nhất, khả năng miễn nhiễm ánh sáng xung quanh và tỷ lệ/ hiệu suất nhờ công nghệ HDDM
Thông số kỹ thuật:
- Phạm vi đo: 200 mm … 50,000 mm, 90 % remission, 18 % remission, 6 % remission, trên dải phản quang “Diamond Grade”
- Độ lặp lại: ≥ 2.5 mm/ ≥ 1 mm/ ≥ 2 mm/ ≥ 0.25 mm
- Sai số: ± 10 mm/ ± 7 mm/ ± 3 mm
- Thời gian đáp ứng: 20 ms … 30 ms/ 15 ms … 80 ms/ 10 ms … 50 ms/ 20 ms … 100 ms/ 15 ms … 30 ms/ 10 ms … 160 ms
- Serial: , RS-422
- SSI:
- Đầu ra Analog: Dòng điện/ điện áp
- Đầu ra số: 1 … 2 x PNP/ 1 … 2 x NPN
- Nhiệt độ vận hành: –30 °C … +65 °C/ –30 °C … +80 °C, 2 quạt làm mát/ –30 °C … +140 °C, Hoạt động với hệ thống làm mát và 2 quạt.
- Nguồn sáng: Laser, red
- Cấp Laser: 2 (IEC 60825-1:2014)/ 1 (IEC 60825-1:2014)
Đặc tính:
- Phạm vi đo: 200 mm … 50,000 mm, 90 % remission, 18 % remission, 6 % remission, trên dải phản quang “Diamond Grade”
- Độ lặp lại: ≥ 2.5 mm/ ≥ 1 mm/ ≥ 2 mm/ ≥ 0.25 mm
- Tần số: ± 10 mm/ ± 7 mm/ ± 3 mm
- Thời gian phản hồi: 20 ms … 30 ms/ 15 ms … 80 ms/ 10 ms … 50 ms/ 20 ms … 100 ms/ 15 ms … 30 ms/ 10 ms … 160 ms
- Nguồn sáng: Laser, red
- Cấp Laser: 2 (IEC 60825-1:2014)/ 1 (IEC 60825-1:2014)
- Kích thước (W x H x D): 36.1 mm x 62.7 mm x 57.7 mm
- Cấp bảo vệ: IP65
Cơ khí/ Điện:
- Power supply: DC 10 V … 30 V
- Serial: , RS-422
- SSI:
- Đầu ra Analog: Dòng điện/ điện áp
- Đầu ra số: 1 … 2 x PNP/ 1 … 2 x NPN
- Vật liệu vỏ: Plastic (ABS/PC)
- Nhiệt độ vận hành: –30 °C … +65 °C/ –30 °C … +80 °C, 2 quạt làm mát/ –30 °C … +140 °C, hệ thống làm mát và 2 quạt làm mát.
Kích thước: Cảm biến khoảng cách DT50-P1113
Sơ đồ kết nối: Cảm biến khoảng cách DT50-P1113
Bảng mã chi tiết sản phẩm cùng loại
Sản phẩm | Mã | Target | Phạm vi tối đa | Ngõ ra | Số lượng ngõ ra digital | Cấp độ laser |
DT50-P1113 | 1044369 | Vật thể | 10000 mm, 6500 mm, 4000 mm | Ngõ ra dòng, PNP | 1 | 2 |
DT50-P1123 | 1047118 | Vật thể | 10000 mm, 5000 mm, 2500 mm | Ngõ ra dòng, PNP | 1 | 1 |
DT50-P2123 | 1047399 | Vật thể | 13000 mm, 5800 mm, 3400 mm | Ngõ ra dòng, PNP | 1 | 1 |
DL50-P2225 | 1048418 | Gương | 50000 mm | PNP | 2 | 1 |
DL50-P1123 | 1047361 | Gương | 50000 mm | Ngõ ra dòng, PNP | 1 | 1 |
DT50-P2113 | 1047314 | Vật thể | 20000 mm, 8500 mm, 5000 mm | Ngõ ra dòng, PNP | 1 | 2 |
DT50-P1114 | 1047581 | Vật thể | 10000 mm, 6500 mm, 4000 mm | Ngõ ra điện áp, PNP | 1 | 2 |
DT50-N2123 | 1047400 | Vật thể | 13000 mm, 5800 mm, 3400 mm | Ngõ ra dòng, NPN | 1 | 1 |
DT50-P1124 | 1047616 | Vật thể | 10000 mm, 5000 mm, 2500 mm | Ngõ ra điện áp, PNP | 1 | 1 |
DT50-N1123 | 1047397 | Vật thể | 10000 mm, 5000 mm, 2500 mm | Ngõ ra dòng, NPN | 1 | 1 |
DL50-P2228 | 1058986 | Gương | 50000 mm | PNP | 2 | 1 |
DL50-N1123 | 1047401 | Gương | 50000 mm | Ngõ ra dòng, NPN | 1 | 1 |
DT50-N1114 | 1047582 | Vật thể | 10000 mm, 6500 mm, 4000 mm | Ngõ ra điện áp, NPN | 1 | 2 |
DS50-P1112 | 1047402 | Vật thể | 10000 mm, 6000 mm, 4000 mm | PNP | 2 | 2 |
DS50-N1112 | 1047404 | Vật thể | 10000 mm, 6000 mm, 4000 mm | NPN | 2 | 2 |
DS50-P1122 | 1047405 | Vật thể | 10000 mm, 6000 mm, 4000 mm | PNP | 2 | 1 |
DL50-N2225 | 1048419 | Gương | 50000 mm | NPN | 2 | 1 |
DT50-N1124 | 1047617 | Vật thể | 10000 mm, 5000 mm, 2500 mm | Ngõ ra điện áp, NPN | 1 | 1 |
DS50-N1122 | 1047406 | Vật thể | 10000 mm, 6000 mm, 4000 mm | NPN | 2 | 1 |
DT50-N1113 | 1047396 | Vật thể | 10000 mm, 6500 mm, 4000 mm | Ngõ ra dòng, NPN | 1 | 2 |
DT50-N2113 | 1047398 | Vật thể | 20000 mm, 8500 mm, 5000 mm | Ngõ ra dòng, NPN | 1 | 2 |
DL50-N2228 | 1058987 | Gương | 50000 mm | NPN | 2 | 1 |
Hỗ trợ tư vấn kỹ thuật,khắc phục sự cố & Báo giá thiết bị vui lòng gọi:
· Hotline : 0902148509
· Email: tancuongphatautomation@gmail.com
Sản phẩm cùng loại
Sản phẩm đã xem